Far reaching la gi
WebCơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội WebXếp hạng cao nhất: 5. Xếp hạng thấp nhất: 3. Tóm tắt: Far-reaching là gì: / ‘fɑ:’ri:tʃiɳ /, tính từ, có thể áp dụng rộng rãi, có ảnh hưởng sâu rộng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái …
Far reaching la gi
Did you know?
WebI. Từ ghép tiếng anh. IELTS TUTOR lưu ý: Far-reaching là từ ghép trong tiếng anh, sẽ được đánh giá rất cao trong IELTS. IELTS TUTOR hướng dẫn CÁCH DÙNG TỪ GHÉP … http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Far-reaching
Webreach ( rēch) verb. reached, reaching, reaches. verb, transitive. 1. To stretch out or put forth (a body part); extend: reached out an arm. 2. To touch or grasp by stretching out or extending: couldn't reach the shelf. 3. To arrive at; attain: reached a conclusion; reached their destination. Webreach of a river miền ảnh hưởng của sóng miền ảnh hưởng reach of a river miền ảnh hưởng của sóng phạm vi ảnh hưởng. rầm dọc. tầm nhìn xa. với. Giải thích EN: In …
WebEN VN. Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung. Hotline: 0942 079 358. Email: [email protected]. Webto go far (nói về tiền tệ) có sức mua mạnh (nói về lương thực thực phẩm) đủ, không thiếu Thành công to go far towards something góp phần đáng kể vào việc hoàn thành điều gì to go so far as to do something đến nỗi làm điều gì
WebDịch trong bối cảnh "FAR-REACHING REFORMS" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "FAR-REACHING REFORMS" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và …
WebTra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'far-reaching' trong tiếng Việt. far-reaching là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. spencers orchard bradford on avonWebSau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ reaching tiếng Anh nghĩa là gì. reach /ri:tʃ/. * danh từ. - sự chìa ra, sự trải ra. - sự với (tay); tầm với. =out of (beyond) reach+ ngoài tầm với, quá xa không với tới được. =within reach of+ trong tầm tay, ở … spencers ontario millsWebTừ đồng nghĩa adjective comprehensive , distant , extensive , far-extending , far-going , far-reaching , far-spread , far-stretched , global , long , remote , spacious , wide-extending , … spencers online deliveryWebfar ý nghĩa, định nghĩa, far là gì: 1. at, to, or from a great distance in space or time: 2. used to say what you think is true…. Tìm hiểu thêm. spencers order onlineWebTranslation of "far-reaching" into Vietnamese. sâu rộng, sâu xa are the top translations of "far-reaching" into Vietnamese. Sample translated sentence: His translation had a far … spencers orangeWebĐồng nghĩa của far reaching. Từ gần nghĩa. far remote far-removed farrier farriers farro farrow far-ranging farragos farragoes farrago far piece far-out. Trái nghĩa của far reaching. English Vocalbulary. spencers orland parkWebTrang chủ Từ điển Anh - Anh Far-reaching . Từ điển Anh - Anh; Far-reaching Nghe phát âm ( Xem từ này trên từ điển Anh Việt) Mục lục. 1 Adjective. 1.1 extending far in influence, effect, etc. 2 Antonyms. 2.1 adjective; 3 Synonyms. 3.1 adjective; Adjective extending far in influence, effect, etc. ... spencers online gift card