site stats

Far reaching la gi

WebDịch trong bối cảnh "FAR-REACHING REFORMS" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "FAR-REACHING REFORMS" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng anh tìm kiếm. tiếng anh tiếng việt Phiên Dịch Tiếng việt English عربى বাংলা Český Dansk Deutsch Español WebSau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ reaching tiếng Anh nghĩa là gì. reach /ri:tʃ/. * danh từ. - sự chìa ra, sự trải ra. - sự với (tay); tầm với. =out of (beyond) …

TOP 10 far reaching là gì HAY và MỚI NHẤT - Kiến Thức Về ...

http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Far http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Far-flung spencers mens tank tops https://ladonyaejohnson.com

far-reaching trong tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng …

Web1. close enough to walk / drive to in a short time. Parking is available within easy walking distance of the museum. Synonyms and related words. Definition and synonyms of within easy walking / driving distance from the online English dictionary from Macmillan Education. This is the British English definition of within easy walking / driving ... WebFar-reaching chan ges and reforms. [...] in the state, society, the economy and agricultural production are needed. europarl.europa.eu. europarl.europa.eu. S e precisan cambios y reformas. [...] de hondo calado en el Gobierno, la sociedad, la … WebIn this case, it was more far-reaching than what we find to be appropriate. Trong trường hợp này, nó đã vươn xa hơn so với những gì chúng ta thấy là phù hợp. the benefits of happiness are far-reaching for both women and men. lợi ích của hạnh phúc đang vươn xa đối với cả phụ nữ và nam giới. spencers music room

Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ

Category:Nghĩa của từ Far-flung - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

Tags:Far reaching la gi

Far reaching la gi

WITHIN EASY WALKING / DRIVING DISTANCE (phrase) …

WebCơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội WebXếp hạng cao nhất: 5. Xếp hạng thấp nhất: 3. Tóm tắt: Far-reaching là gì: / ‘fɑ:’ri:tʃiɳ /, tính từ, có thể áp dụng rộng rãi, có ảnh hưởng sâu rộng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái …

Far reaching la gi

Did you know?

WebI. Từ ghép tiếng anh. IELTS TUTOR lưu ý: Far-reaching là từ ghép trong tiếng anh, sẽ được đánh giá rất cao trong IELTS. IELTS TUTOR hướng dẫn CÁCH DÙNG TỪ GHÉP … http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Far-reaching

Webreach ( rēch) verb. reached, reaching, reaches. verb, transitive. 1. To stretch out or put forth (a body part); extend: reached out an arm. 2. To touch or grasp by stretching out or extending: couldn't reach the shelf. 3. To arrive at; attain: reached a conclusion; reached their destination. Webreach of a river miền ảnh hưởng của sóng miền ảnh hưởng reach of a river miền ảnh hưởng của sóng phạm vi ảnh hưởng. rầm dọc. tầm nhìn xa. với. Giải thích EN: In …

WebEN VN. Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung. Hotline: 0942 079 358. Email: [email protected]. Webto go far (nói về tiền tệ) có sức mua mạnh (nói về lương thực thực phẩm) đủ, không thiếu Thành công to go far towards something góp phần đáng kể vào việc hoàn thành điều gì to go so far as to do something đến nỗi làm điều gì

WebDịch trong bối cảnh "FAR-REACHING REFORMS" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "FAR-REACHING REFORMS" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và …

WebTra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'far-reaching' trong tiếng Việt. far-reaching là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. spencers orchard bradford on avonWebSau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ reaching tiếng Anh nghĩa là gì. reach /ri:tʃ/. * danh từ. - sự chìa ra, sự trải ra. - sự với (tay); tầm với. =out of (beyond) reach+ ngoài tầm với, quá xa không với tới được. =within reach of+ trong tầm tay, ở … spencers ontario millsWebTừ đồng nghĩa adjective comprehensive , distant , extensive , far-extending , far-going , far-reaching , far-spread , far-stretched , global , long , remote , spacious , wide-extending , … spencers online deliveryWebfar ý nghĩa, định nghĩa, far là gì: 1. at, to, or from a great distance in space or time: 2. used to say what you think is true…. Tìm hiểu thêm. spencers order onlineWebTranslation of "far-reaching" into Vietnamese. sâu rộng, sâu xa are the top translations of "far-reaching" into Vietnamese. Sample translated sentence: His translation had a far … spencers orangeWebĐồng nghĩa của far reaching. Từ gần nghĩa. far remote far-removed farrier farriers farro farrow far-ranging farragos farragoes farrago far piece far-out. Trái nghĩa của far reaching. English Vocalbulary. spencers orland parkWebTrang chủ Từ điển Anh - Anh Far-reaching . Từ điển Anh - Anh; Far-reaching Nghe phát âm ( Xem từ này trên từ điển Anh Việt) Mục lục. 1 Adjective. 1.1 extending far in influence, effect, etc. 2 Antonyms. 2.1 adjective; 3 Synonyms. 3.1 adjective; Adjective extending far in influence, effect, etc. ... spencers online gift card